Thiết lập lại
Hide Filter
Show Filter
    •  

      Wi-Fi Speed

      1. AX3600

      2. AX1800

      3. AC1750

      4. AC1350

      5. AC1200

      6. N300

    •  

      Wi-Fi Standard

      1. Wi-Fi 6 (802.11ax)

      2. Wi-Fi 5 (802.11ac)

      3. Wi-Fi 4 (802.11n)

    •  

      Form Factor

      1. Ceiling Mount

      2. Outdoor

      3. Wall Plate

    •  

      Port

      1. 2.5 Gbps

      2. Gigabit

      3. Fast Ethernet

    •  

      Advanced

      1. WPA3

    •  

      PoE

      1. Yes

      2. No

    • Access Point Gắn Trần Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX3000
       
      New
        Compare
      • Access Point Gắn Trần Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX3000
      • Access Point Gắn Trần Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX3000
      • Access Point Gắn Trần Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX3000
      EAP653

      Access Point Gắn Trần Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX3000

      • 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz + 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz
      • WiFi 6 Hiệu Suất Cao
      • 802.3at PoE+ và bộ cấp nguồn DC
      • Mesh và Chuyển Vùng Liền Mạch
      • Quản Lý Cloud Tập Trung
    • Access Point Gắn Trần Wi-Fi Băng Tần Kép AX3600
       
      New
        Compare
      • Access Point Gắn Trần Wi-Fi Băng Tần Kép AX3600
      • Access Point Gắn Trần Wi-Fi Băng Tần Kép AX3600
      • Access Point Gắn Trần Wi-Fi Băng Tần Kép AX3600
      EAP660 HD

      Access Point Gắn Trần Wi-Fi Băng Tần Kép AX3600

      • 1 cổng Ethernet 2.5 G 
      • 1148 Mbps trên băng tần 2.4GHz + 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz
      • Kết nối mật độ cao
      • 802.3at PoE
      • Tích hợp nền tảng Omada SDN liền mạch
    • Access Point Wi-Fi Gắn Trần  Băng Tần Kép AX1800
       
      New
        Compare
      • Access Point Wi-Fi Gắn Trần  Băng Tần Kép AX1800
      • Access Point Wi-Fi Gắn Trần  Băng Tần Kép AX1800
      • Access Point Wi-Fi Gắn Trần  Băng Tần Kép AX1800
      EAP620 HD

      Access Point Wi-Fi Gắn Trần Băng Tần Kép AX1800

      • 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz + 1201 Mbps trên băng tần 5 GHz
      • Kết Nối Mật Độ Cao
      • 802.3at PoE
      • Chuyển Vùng Liền Mạch
      • Tích Hợp Nền Tảng Omada SDN Liền Mạch
    • Access Point WiFi 6 Trong Nhà/ Ngoài Trời AX1800
       
      Coming Soon
        Compare
      • Access Point WiFi 6 Trong Nhà/ Ngoài Trời AX1800
      • Access Point WiFi 6 Trong Nhà/ Ngoài Trời AX1800
      • Access Point WiFi 6 Trong Nhà/ Ngoài Trời AX1800
      EAP610-Outdoor

      Access Point WiFi 6 Trong Nhà/ Ngoài Trời AX1800

      • 574 Mbps ở 2.4GHz + 1201 Mbps ở 5 GHz
      • Công nghệ Mesh
      • Chuyển vùng liền mạch
      • Chống thấm nước & chống bụi IP67
      • Quản lý Cloud tập trung
    • Access Point Gắn Trần Gigabit Wi-Fi MU-MIMO AC1750
       
      New
        Compare
      • Access Point Gắn Trần Gigabit Wi-Fi MU-MIMO AC1750
      • Access Point Gắn Trần Gigabit Wi-Fi MU-MIMO AC1750
      • Access Point Gắn Trần Gigabit Wi-Fi MU-MIMO AC1750
      EAP265 HD

      Access Point Gắn Trần Gigabit Wi-Fi MU-MIMO AC1750

      • 2 cổng Ethernet Gigabit
      • 1300 Mbps trên băng tần 5 GHz + 450 Mbps trên băng tần 2.4GHz
      • Kết Nối Mật Độ Cao
      • 802.3af/at PoE và Passive PoE
      • Tích Hợp Nền Tảng Omada SDN Liền Mạch. /
    • Access Point Gắn Trần Wi-Fi 6 AX3000
       
      New
        Compare
      • Access Point Gắn Trần Wi-Fi 6 AX3000
      • Access Point Gắn Trần Wi-Fi 6 AX3000
      • Access Point Gắn Trần Wi-Fi 6 AX3000
      EAP650

      Access Point Gắn Trần Wi-Fi 6 AX3000

      • 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz + 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz
      • WiFi 6 hiệu quả cao
      • Cấp nguồn DC và PoE+ 802.3at
      • Chuyển vùng liền mạch và Mesh
      • Quản lý cloud tập trung

    Compare Product(/3)

      From United States?

      Get products, events and services for your region.